Sản phẩm mới

  • Ampe Kìm Đo Dòng Điện AC/DC CM4372 Bluetooth® 600A HIOKI
  • Ampe Kìm Đo Dòng Điện AC/DC CM4372 Bluetooth® 600A HIOKI

Ampe Kìm Đo Dòng Điện AC/DC CM4372 Bluetooth® 600A HIOKI

Giao hàng miễn phí toàn quốc

Hỗ trợ tư vấn kỹ thuật 24/7 (cả dịp Lễ, Tết)

Bảo hành nhanh chóng khi khách hàng phản hồi

  • Mã sản phẩm

    :  CM4372 Bluetooth®
  • Thương hiệu

    :  HIOKI
  • Xuất xứ

    :  Nhật Bản
  • Đơn vị

    :  Cái
  • Bảo hành

    :  12 Tháng
  • Tình trạng

    :  Hàng Mới 100%
  • Giá sản phẩm

    :  Liên hệ

Giá tốt hơn nơi đâu bạn thấy!

Liên hệ mua hàng

0949 523 279

Ampe Kìm Đo Dòng Điện AC/DC CM4372 Bluetooth® 600A HIOKI

Ampe kìm đo dòng CM4372 Bluetooth® AC/DC 600A cao cấp có chức năng đo True RMS với thiết kế càng kẹp bền chắc, chịu đựng được nhiệt độ từ -25℃ tới 65℃, độ chống bụi và nước IP54 cho phép các kỹ sư có thể làm việc nhanh chóng và dễ dàng khi phải thực hiện những nhiệm vụ đo kiểm khó khăn nhất trong quá trình lắp đặt, sửa chữa và bảo trì, bảo dưỡng máy móc; chẳng hạn như các phương tiện giao thông bằng điện. Thêm vào đó, khả năng đo dòng điện DC ở điện áp cao tới 1700 V biến CM4371 trở thành dụng cụ đo lý tưởng cho công tác đo kiểm kẹp của những thiết bị điện và năng lượng mặt trời.

 

 Đo dòng điện DC 20.00 A / 600,0 A, chính xác cơ bản: ± 1.3% RDG. ± 0.08 A 
 Đo dòng điện AC 20.00 A / 600,0 A (10 Hz đến 1 kHz, True RMS), độ chính xác cơ bản: ± 1.3% RDG. ± 0.08 A (ở 20 A)
 Kết nối Bluetooth®
 Tự động dò và chuyển   thang đo DC/AC 20.00 A / 600,0 A (10 Hz đến 1 kHz, True RMS), độ chính xác cơ bản: ± 1.3% RDG. ± 0,13 A (ở 20 A)
 Đo điện áp DC 600,0 mV đến 1.500 V, 5 phạm vi, độ chính xác cơ bản: ± 0,5% RDG. ± 3 DGT.
 Đo điện áp AC 6.000 V đến 1000 V, 4 dãy (15 Hz đến 1 kHz, True RMS), độ chính xác cơ bản: ± 0,9% RDG. ± 3 DGT.
 Tự động dò và chuyển   thang đo DC/AC 6.000 V đến 1000 V, 4 dãy, chính xác cơ bản: ± 1.0% RDG. ± 7 DGT.
 Đo điện trở 600,0 Ω đến 600,0 kΩ, 4 dãy, chính xác cơ bản: ± 0,7% RDG. ± 5 DGT.
 Đo điện dung 1.000 μF đến 1000 μF, 4 dãy, chính xác cơ bản: ± 1,9% RDG. ± 5 DGT.
 Đo tần số 9,999 Hz đến 999.9 Hz, độ chính xác cơ bản: ± 0,1% RDG. ± 1 DGT.
 Nhiệt độ -40,0 Đến 400,0 C, thêm chính xác đầu dò nhiệt độ chính xác cơ bản là ± 0,5% RDG. ± 3.0 C
 Kiểm tra thông mạch Còi báo và đèn LED sáng đỏ tại ngưỡng [ON] 25Ω±10 Ω, [OFF] 245Ω±10 Ω
 Kiểm tra diode Điện áp cực hở ≤ DC2.0V, dòng ngắn mạch: 200 μA.
 Đo điện áp  50/60Hz Hi: 40 V đến 600 V AC, Lo: 80 V đến 600 V AC, 50/60 Hz
 Đo công suất DC 0.0 kVA đến 1020 kVA; độ chính xác: ±2.0% rdg.
 Các chức năng khác Hiển thị các giá trị Max/Min/Trung bình/Đỉnh Max/Đỉnh Min, bộ lọc nhiễu, tự động giữ giá trị đo ổn định, tự động tắt nguồn. Chống bụi và chống nước: IP54 đối với thân máy và IP50 với càng kẹp.
 Nguồn cung cấp LR03 Alkaline pin × 2, liên tục sử dụng 45 giờ (Backlight OFF)
 Đường kính càng kẹp  φ33 mm (1.30 in)
 Kích thước và khối   lượng W65 mm x H215 mm x D35 mm; Kích thước: 340 g
 Phụ kiện kèm theo Dây đo L9207-10 x1, Túi đựng C0203 x1, Pin LR03 x2, HDSD x1, Sách hướng dẫn × 1
doi tac 8
doi tac 6
doi tac 7
doi tac 3
doi tac 4
doi tac 5
doi tac 1
doi tac 2