Sản phẩm mới

  • Máy Đo Điện Trở Đất Model PCE-ITE 50 Hãng PCE Anh Quốc
  • Máy Đo Điện Trở Đất Model PCE-ITE 50 Hãng PCE Anh Quốc
  • Máy Đo Điện Trở Đất Model PCE-ITE 50 Hãng PCE Anh Quốc
  • Máy Đo Điện Trở Đất Model PCE-ITE 50 Hãng PCE Anh Quốc
  • Máy Đo Điện Trở Đất Model PCE-ITE 50 Hãng PCE Anh Quốc
  • Máy Đo Điện Trở Đất Model PCE-ITE 50 Hãng PCE Anh Quốc

Máy Đo Điện Trở Đất Model PCE-ITE 50 Hãng PCE Anh Quốc

Giao hàng miễn phí toàn quốc

Hỗ trợ tư vấn kỹ thuật 24/7 (cả dịp Lễ, Tết)

Bảo hành nhanh chóng khi khách hàng phản hồi

  • Mã sản phẩm

    :  PCE-ITE 50
  • Thương hiệu

    :  PCE Instruments
  • Bảo hành

    :  12 Tháng
  • Tình trạng

    :  Hàng Mới 100%
  • Giá sản phẩm

    :  Liên hệ

Giá tốt hơn nơi đâu bạn thấy!

Liên hệ mua hàng

0949 523 279

Mô Tả Máy Đo Điện Trở Đất Model PCE-ITE 50 Hãng PCE Anh Quốc

Máy đo điện trở đất / Điện trở / Điện trở nối đất /  

Trở kháng vòng lặp / Đo điện áp / Đo điện trở thấp / Kiểm tra RCD
 

Máy kiểm tra điện trở đất là một máy kiểm tra điện trở đất mạnh mẽ với màn hình LCD màu TFT lớn 3,5". Ngoài các chế độ đo khác nhau, máy kiểm tra điện trở đất còn cung cấp như điện trở cách điện, điện trở nối đất, trở kháng vòng lặp, điện áp, đo trở kháng thấp và RCD kiểm tra bằng chức năng máy ảnh, khả năng ghi lại các bức ảnh phù hợp với các phép đo. Với máy kiểm tra nối đất, bạn có thể đảm bảo rằng các hệ thống lắp đặt cố định được lắp đặt an toàn và chính xác. Nhờ màn hình kép, các ký hiệu trực quan và góc nhìn cao, bạn có thể thực hiện các phép đo của bạn một cách thoải mái và nhanh chóng với máy thử đất. Với phép đo điện trở thấp của máy thử đất, bạn có thể kiểm tra các dây dẫn nối đất, các đường ray cân bằng điện thế và các dây dẫn bảo vệ xem có trở kháng thấp hay không.

Dải đo để đo điện trở thấp bằng máy thử đất nằm trong khoảng 0 - 2000 Ω với độ phân giải 0,001 - 1 Ω. Có lẽ phép đo quan trọng nhất của máy thử đất là đo điện trở cách điện. Cáp điện được đặt dưới điện áp trong quá trình đo cách điện để phát hiện dòng điện sự cố, tạo ra sự di chuyển vật liệu hoặc nhiệt. Trong hầu hết các trường hợp, những sự cố dòng điện này rất nhỏ đến mức chúng không được các thiết bị bảo vệ phát hiện và trong trường hợp xấu nhất, chúng có thể dẫn đến hỏa hoạn. Máy kiểm tra đất có thể thực hiện đo lắp đặt với điện áp thử nghiệm 125V, 250V, 500V hoặc 1000V. Dòng tải trong mỗi trường hợp là 1 mA. Máy thử đất độc lập với nguồn điện chính. Để đưa tất cả các hệ thống và mạch điện của hệ thống cung cấp điện đến một điện thế chung (tham chiếu nối đất hoặc tham chiếu điện thế) và để bảo vệ khỏi dòng điện ngắn mạch và quá điện áp, điện trở nối đất phải có trở kháng càng thấp càng tốt. Với phạm vi đo 0 ... 2000 Ω với độ phân giải 0,01 ... 1 Ω, máy kiểm tra đất cung cấp tất cả các điều kiện tiên quyết để đo điện trở nối đất một cách có ý nghĩa.

 

Điểm Nổi Bật Của Máy Đo Điện Trở Đất Model PCE-ITE 50 Hãng PCE Anh Quốc

- Màn hình LCD TFT màu 3,5"
- Điện trở vòng LN, L-PE và N-PE
- Dòng điện kiểm tra FI có thể điều chỉnh
- Thẻ SD và Bluetooth
- Màn hình kép
- Kiểm tra FI tốt/xấu
- Đo Ohm thấp
- Điện áp đầu cuối lên tới 1000V

Thông Số Kỹ Thuật Của Máy Đo Điện Trở Đất Model PCE-ITE 50 Hãng PCE Anh Qu

Kiểm tra cách ly

Điện áp đầu cuối

Phạm vi đo

Độ phân giải

Sự chính xác

Tải dòng điện

Dòng điện ngắn mạch

125V (0...10%)

0,125 ... 4 MΩ

0,001MΩ

± (2% + 10 chữ số)

1-mA @ 125 kΩ cuối cùng

<= 1-mA

4.001 ... 40 MΩ 

0,01MΩ

± (2% + 10 chữ số)

40,01 ... 400 MW

0,1MΩ

± (4% + 5 chữ số)

400,1 ... 1000 MW

1MΩ

± (5% + 5 chữ số)

250V (0...10%)

0,125 ... 4 MΩ

0,001MΩ

± (2% + 10 chữ số)

1-mA @ 250 kΩ cuối cùng

<= 1-mA

4.001 ... 40 MΩ 

0,01MΩ

± (2% + 10 chữ số)

40,01 ... 400 MW

0,1MΩ

± (3% + 2 chữ số)

400,1 ... 1000 MW

1MΩ

± (3% + 2 chữ số)

500V (0...10%)

0,125 ... 4 MΩ

0,001MΩ

± (2% + 10 chữ số)

1-mA @ 500 kΩ cuối cùng

<= 1-mA

4.001 ... 40 MΩ 

0,01MΩ

± (2% + 10 chữ số)

40,01 ... 400 MW

0,1MΩ

± (3% + 2 chữ số)

400,1 ... 1000 MW

1MΩ

± (4% + 5 chữ số)

1000V (0...10%)

0,125 ... 4 MΩ

0,001MΩ

± (3% + 10 chữ số)

1-mA @ 1 MΩ cuối cùng

 <= 1-mA

4.001 ... 40 MΩ 

0,01MΩ

± (2% + 10 chữ số)

40,01 ... 400 MW

0,1MΩ

± (3% + 2 chữ số)

400,1 ... 1000 MW

1MΩ

± (4% + 5 chữ số)

Ohm thấp 

Phạm vi đo

Độ phân giải

Sự chính xác

Tối đa. điện áp mạch hở

Bảo vệ quá tải

2.000 Ω

0,001 Ω

± (1,5% + 30 chữ số)

5,8V

250 Vrms

20,00 Ω

0,01 Ω

± (1,5% + 3 chữ số)

5,8V

250 Vrms

200,0 Ω

0,1 Ω

± (1,5% + 3 chữ số)

5,8V

250 Vrms

2000 Ω

1 Ω

± (1,5% + 5 chữ số)

5,8V

250 Vrms

Kiểm tra tính liên tục

Phạm vi đo

Độ phân giải

Tối đa. điện áp mạch hở

Bảo vệ quá tải

Dòng điện ngắn mạch

2000 Ω

0,01 Ω

5,8V

250 Vrms

>= 200-mA

Khả năng chống mài mòn

L-PE (Hi-Amp): Tải dòng 4.0 A

Phạm vi đo

Độ phân giải

Sự chính xác

0,23 ... 9,99 Ω

0,01 Ω

± (4% + 4 chữ số)

10,0 ... 99,9 Ω

0,1 Ω

± (4% + 4 chữ số)

100 ... 999 Ω

1 Ω

± (4% + 4 chữ số)

L-PE (không ngắt): Tải dòng15-mA

Phạm vi đo

Độ phân giải

Sự chính xác

0,23 ... 9,99 Ω

0,01 Ω

± (5% + 6 chữ số)

10,0 ... 99,9 Ω

0,1 Ω

± (5% + 6 chữ số)

100 ... 999 Ω

1 Ω

± (5% + 6 chữ số)

LN: Tải dòng 4.0 A

Phạm vi đo

Độ phân giải

Sự chính xác

0,23 ... 9,99 Ω

0,01 Ω

± (4% + 4 chữ số)

10,0 ... 99,9 Ω

0,1 Ω

± (4% + 4 chữ số)

100 ... 999 Ω

1 Ω

± (4% + 4 chữ số)

Kiểm tra RCD

RCD (Trong)

10-mA, 30-mA, 100-mA, 300-mA, 650-mA, 1 A

Các nhân tố

x 1/2, x1, x2, x5

Độ chính xác của thời gian ngắt

± (1% + 1 mili giây)

Dạng tín hiệu của dòng điện thử nghiệm

Sin (AC), xung (DC)

Đặc điểm vấp ngã

G và S

Thời gian phát hành

0° hoặc 180°

Dải điện áp

194 ... 260V AC (50/60 Hz)

Độ chính xác của phép đo hiện tại

± (5% + 2 chữ số)

Các loại RCD Loại A, Loại B

Đo điện thế

Phạm vi đo

Độ phân giải

Sự chính xác

80...500 V AC/DC

1 V

± (2 % + 2 chữ số)

Đo tần số

Phạm vi đo

Độ phân giải

Sự chính xác

45...65Hz

1 Hz

±2Hz

Đo điển trở nối đất

Phạm vi đo

Độ phân giải

Sự chính xác

0,00...99,99 Ω

0,01 Ω

± (2% + 30 chữ số)

100.0...999.9 Ω

0,1 Ω

± (2% + 6 chữ số)

1000...2000 Ω

1 Ω

± (2% + 6 chữ số)

Thông số chung

Nguồn cấp

8 pin AA 1,2 ... 1,5V

Thời gian hoạt động

ca. 15 giờ

Hạng mục đo lường

CAT III 600V

Lớp bảo vệ

IP 65

Hiển thị

Màn hình LCD 3,5" (320 x 240 pixel)

Môi trường hoạt động

0 ... 45°C
0 ... 95% rH, không ngưng tụ

Đo

24,2 x 10,5 x 14,5 cm

Cân nặng

1,56 kg / 3,4 lb

 

PHẠM VI GIAO HÀNG 

1 x Máy đo đất PCE-ITE 50
1 x Hướng dẫn sử dụng

doi tac 8
doi tac 6
doi tac 7
doi tac 3
doi tac 4
doi tac 5
doi tac 1
doi tac 2