Ampe Kìm Đo Dòng Điện AC/DC CM4373 2000A HIOKI
Giao hàng miễn phí toàn quốc
Hỗ trợ tư vấn kỹ thuật 24/7 (cả dịp Lễ, Tết)
Bảo hành nhanh chóng khi khách hàng phản hồi
Mã sản phẩm
: CM4373Thương hiệu
: HIOKIXuất xứ
: Nhật BảnĐơn vị
: CáiBảo hành
: 12 ThángTình trạng
: Hàng Mới 100%Giá sản phẩm
: Liên hệ
Giá tốt hơn nơi đâu bạn thấy!
Ampe Kìm Đo Dòng Điện AC/DC CM4373 2000A HIOKI
Ampe Kìm Đo Dòng Điện AC/DC CM4373 2000A HIOKI Sở hữu thế mạnh trong công nghệ cảm biến dòng điện, Ampe Kìm Hioki là dụng cụ đo tốt nhất trong các dòng sản phẩm ampe kìm. CM4373 là ampe kìm đo dòng 2000A theo phương pháp True RMS, sở hữu gọng kìm mạnh mẽ hơn, lớp vỏ chống bụi, chống nước IP54, hoạt động trong dải nhiệt độ rộng hơn (từ -25 °C đến 65 °C) nhờ đó các chuyên gia có thể làm việc nhanh chóng trong tình huống khó khăn như phát triển, sửa chữa và bảo dưỡng các dụng cụ, thiết bị điện như xe điện. Bên cạnh đó, với khả năng đo điện áp cao DC lên đến 1700 V (*1), CM4373 là ampe kìm lý tưởng để kiểm tra bảo dưỡng các thiết bị điện, điện mặt trời.
CAT 600V
CAT III 1000V
Đo dòng điện DC | 600.0 A/2000 A, Độ chính xác cơ bản: ±1.3% rdg. ±0.3 A (dải 600 A) |
Đo dòng điện AC | 600.0 A/2000 A (10 Hz đến 1 kHz, True RMS), Độ chính xác cơ bản: ±1.3% rdg. ±0.3 A (dải 600 A) |
Hệ số đỉnh | Dải 600.0 A: 3 trở xuống, Dải 2000 A: 2.84 trở xuống |
Phạm Vi Dòng DC+AC | 600.0 A/2000 A (10 Hz đến 1 kHz, True RMS), Độ chính xác cơ bản DC, 45-66 Hz: ±1.3% rdg. ±1.3 A (mức 600 A) |
Đo điện áp DC | 600.0 mV đến 1500 V (*1), 5 dải, Độ chính xác cơ bản: ±0.5% rdg. ±0.5 mV (mức 600 mV) |
Đo điện áp AC | 6.000 V đến 1000 V, 4 dải (15 Hz đến 1 kHz, True RMS), Độ chính xác cơ bản 45 – 66 Hz: ±0.9% rdg. ±0.013 V(mức 6 V) |
Đo điện áp tự động DC/AC | 6.000 V đến 1000 V, 4 dải, Độ chính xác cơ bản DC, 45 – 66 Hz: ±1.0% rdg. ±0.023 V (mức 6 V) |
Đo điện trở | 600.0 Ω đến 600.0 kΩ, 4 dải, Độ chính xác cơ bản: ±0.7% rdg. ±0.5 Ω (mức 600 Ω) |
Đo điện dung | 1.000 μF đến 1000 μF, 4 dải, Độ chính xác cơ bản: ±1.9% rdg. ±0.005 μF (mức 1 μF) |
Đo tần số | 9.999 Hz đến 999.9 Hz, 3 dải, Độ chính xác cơ bản: ±0.1% rdg. ±0.003 Hz (mức 9.999 Hz) |
Nhiệt độ | -40.0 đến 400.0 ˚C, thêm độ chính xác của que đo nhiệt độ vào độ chính xác cơ bản ±0.5% rdg. ±3.0 ˚C |
Kiểm tra thông mạch | Còi báo và đèn LED sáng đỏ tại ngưỡng [ON] 25Ω±10 Ω, [OFF] 245Ω±10 Ω |
Kiểm tra diode | Điện áp cực hở ≤ DC2.0V, dòng ngắn mạch: 200 μA. |
Đo điện áp Cao-Thấp | Cao: 40 V đến 600 V AC, Thấp: 80 V đến 600 V AC, 50/60 Hz |
Đo công suất DC | 0.0 kVA đến 3400 kVA; độ chính xác: ±2.0% rdg. |
Các chức năng khác | Tự động phát hiện AC/DC, Chức năng đánh giá Plus/Minus của DC A, DC V, Hiển thị giá trị Max/Min/Average/PEAK MAX/ PEAK MIN, Chức năng lọc, Giữ hiển thị giá trị đo, Tự động giữ hiển thị, Đèn nền, Tự động tắt nguồn, Âm báo, Hiệu chỉnh 0 |
Chống nước, chống bụi | Phần thân máy: IP54 (khi đo một dây cách điện), Gọng kìm (phần cảm biến dòng điện của thiết bị)/ màng chắn: IP50 *Nguy cơ điện giật từ dây dẫn đang đo tăng lên khi ướt. |
Nguồn cung cấp | Pin kiềm LR03 ×2, Sử dụng liên tục 45 giờ (Đèn nền OFF) |
Đường kính càng kẹp | φ55 mm |
Kích thước và khối lượng | 65 × 250 × 35 mm & 530 g |
Phụ kiện kèm theo | Que đo L9207-10, Túi đựng C0203, Pin kiềm LR03 ×2, Hướng dẫn sử dụng×1 |