Pin Dưỡng Kiểm Lỗ EP Series Eisen
Giao hàng miễn phí toàn quốc
Hỗ trợ tư vấn kỹ thuật 24/7 (cả dịp Lễ, Tết)
Bảo hành nhanh chóng khi khách hàng phản hồi
Mã sản phẩm
: EP SeriesThương hiệu
: EISENBảo hành
: 12 ThángGiá sản phẩm
: Liên hệ
Giá tốt hơn nơi đâu bạn thấy!
Pin Dưỡng Kiểm Lỗ EP series Eisen
Dụng cụ dưỡng đo kiểm tra lỗ Pin gauge Eisen EP (0.05-20mm) là thương hiệu nổi tiếng của hãng Eisen Nhật Bản chuyên về sản xuất dưỡng kiểm lỗ, dưỡng kiểm trục, các loại pin, được ứng dụng để đo các lỗ nhỏ có cấp chính xác cao, dùng trong các ngành công nghiệp gia công cơ khí, ô tô, sản xuất khuôn mẫu, gia công cơ khí chính xác v.vv. Gói Pin gauge dưỡng đo lỗ Eisen có các kích cỡ khác nhau từ 0,05mm và tăng dần 0,01mm. Bên cạnh đó Eisen có nhiều model thông dụng khác được nhiều công ty ở Việt Nam sử dụng như : Eisen EM, ET, ECP, EL, EG, ECS, EG, EGS,…. Và Pin gauge Eisen có 2 cấp chính xác class 0 và class-1 tuỳ theo yêu cầu dung sai của khách hàng.
Thông Số Kỹ Thuật Pin Dưỡng Kiểm Lỗ EP series Eisen
Model | Bước (mm) | Bộ | Số cây |
EP-00 | 0.01mm | 0.05 – 0.20 | 16 |
EP-0A | 0.01mm | 0.20 – 0.50 | 31 |
EP-0B | 0.01mm | 0.50 – 1.00 | 51 |
EP-1A | 0.01mm | 1.00 – 1.50 | 51 |
EP-1B | 0.01mm | 1.50 – 2.00 | 51 |
EP-2A | 0.01mm | 2.00 – 2.50 | 51 |
EP-2B | 0.01mm | 2.50 – 3.00 | 51 |
EP-3A | 0.01mm | 3.00 – 3.50 | 51 |
EP-3B | 0.01mm | 3.50 – 4.00 | 51 |
EP-4A | 0.01mm | 4.00 – 4.50 | 51 |
EP-4B | 0.01mm | 4.50 – 5.00 | 51 |
EP-5A | 0.01mm | 5.00 – 5.50 | 51 |
EP-5B | 0.01mm | 5.50 – 6.00 | 51 |
EP-6A | 0.01mm | 6.00 – 6.50 | 51 |
EP-6B | 0.01mm | 6.50 – 7.00 | 51 |
EP-7A | 0.01mm | 7.00 – 7.50 | 51 |
EP-7B | 0.01mm | 7.50 – 8.00 | 51 |
EP-8A | 0.01mm | 8.00 – 8.50 | 51 |
EP-8B | 0.01mm | 8.50 – 9.00 | 51 |
EP-9A | 0.01mm | 9.00 – 9.50 | 51 |
EP-9B | 0.01mm | 9.50 – 10.00 | 51 |
Thông số cấp chính xác 1 ( class-1 ) :
Phạm vi đo | Chiều dài | Dung sai | Độ tròn | Độ trụ |
0.05 – 0.99mm | 40.00mm | ± 1um | 0.8um | 0.8um |
1.00 – 10.00mm | 50.00mm | ± 1um | 0.8um | 0.8um |
10.01 – 20.00mm | 50.00mm | ± 1.5um | 1.3um | 1.3um |
Thông số cấp chính xác 0 ( class-0 ) :
Phạm vi đo | Chiều dài | Dung sai | Độ tròn | Độ trụ |
0.20 – 0.99mm | 40.00mm | ± 0.5um | 0.3um | 0.15um |
1.00 – 10.00mm | 50.00mm | ± 0.5um | 0.3um | 0.15um |