Mũi khoan Nachi HSS thấm TiCN Ngắn L7572P
Giao hàng miễn phí toàn quốc
Hỗ trợ tư vấn kỹ thuật 24/7 (cả dịp Lễ, Tết)
Bảo hành nhanh chóng khi khách hàng phản hồi
Mã sản phẩm
: L7572PXuất xứ
: Nhật BảnĐơn vị
: CáiBảo hành
: 1 NămQuy cách
: Kích thước đường kính: 0.5mm ~ 20.0mm.Chất liệu
: Thép gió HSS phủ TiCN.Tình trạng
: Mới 100%Giá sản phẩm
: Liên hệ
Giá tốt hơn nơi đâu bạn thấy!
Thông tin sản phẩm
Vật liệu: Thép gió HSS phủ TiCN.
Thép gió thiêu kết cao cấp HSS. Thấm nhiều lớp TiCN, hỗ trợ tăng độ cứng cho vật liệu ở cường độ cao, độ dẻo tốt và hệ số ma sá
Thông tin sản phẩm
Vật liệu: Thép gió HSS phủ TiCN.
Thép gió thiêu kết cao cấp HSS. Thấm nhiều lớp TiCN, hỗ trợ tăng độ cứng cho vật liệu ở cường độ cao, độ dẻo tốt và hệ số ma sát rất thấp, phù hợp khoan thép có độ cứng cao lên đến HRC 40.
Chuôi dao phay tạo độ cứng vững 3 góc vát lưỡi cắt ngang để định vị tâm tốt.
Dung sai: H7 cho lỗ khoan chính xác hơn.
Góc nghiêng (Helix angle): 26 ~ 33 độ.
Góc mũi khoan: 118 độ và 135 độ.
Kích thước đường kính: 0.5mm ~ 20.0mm.
Ứng dụng
Mục đích sử dụng rộng, có thể áp dụng trên nhiều loại vật liệu như:
Thép kết cấu (SS400)
Thép Carbon (S45C, S50C)
Thép hợp kim thấp và Thép gia công nhiệt (SCM, NAK)
Thép cứng (HRC 30 ~ 40)
Thép không gỉ - Inox (SUS304, SUS316, SUS420)
Hợp kim Titan (Titanium)
Hợp kim Niken (Nickel)
Gang đúc (FCD, FC)
Hợp kim Nhôm (AC, ADC)
Hơp kim Đồng (Cu)
Thông tin sản phẩm
Vật liệu: Thép gió HSS phủ TiCN.
Thép gió thiêu kết cao cấp HSS. Thấm nhiều lớp TiCN, hỗ trợ tăng độ cứng cho vật liệu ở cường độ cao, độ dẻo tốt và hệ số ma sát rất thấp, phù hợp khoan thép có độ cứng cao lên đến HRC 40.
Chuôi dao phay tạo độ cứng vững 3 góc vát lưỡi cắt ngang để định vị tâm tốt.
Dung sai: H7 cho lỗ khoan chính xác hơn.
Góc nghiêng (Helix angle): 26 ~ 33 độ.
Góc mũi khoan: 118 độ và 135 độ.
Kích thước đường kính: 0.5mm ~ 20.0mm.
Ứng dụng
Mục đích sử dụng rộng, có thể áp dụng trên nhiều loại vật liệu như:
Thép kết cấu (SS400)
Thép Carbon (S45C, S50C)
Thép hợp kim thấp và Thép gia công nhiệt (SCM, NAK)
Thép cứng (HRC 30 ~ 40)
Thép không gỉ - Inox (SUS304, SUS316, SUS420)
Hợp kim Titan (Titanium)
Hợp kim Niken (Nickel)
Gang đúc (FCD, FC)
Hợp kim Nhôm (AC, ADC)
Hơp kim Đồng (Cu)