DƯỠNG KIỂM REN TRONG OJIYAS
Giao hàng miễn phí toàn quốc
Hỗ trợ tư vấn kỹ thuật 24/7 (cả dịp Lễ, Tết)
Bảo hành nhanh chóng khi khách hàng phản hồi
Mã sản phẩm
: OJI001Thương hiệu
: OJIYASXuất xứ
: JapanĐơn vị
: CáiBảo hành
: 12 ThángTình trạng
: Mới 100% Hàng Có SẵnGiá sản phẩm
: Liên hệ
Giá tốt hơn nơi đâu bạn thấy!
DƯỠNG KIỂM REN TRONG JPG - SHS SOKUHANSHAN
- Trong số các dụng dụ đo kiểm ren thì dưỡng kiểm ren là dụng cụ phổ biến nhất.
- Cấp bậc dung sai của ren cần kiểm tra và dung sai của dưỡng kiểm ren là trùng nhau
- Dung sai kích thước của lỗ ren có giới hạn trên và giới hạn dưới do đó dưỡng kiểm ren còn được gọi là dụng cụ đo giới hạn ren.
- Dưỡng kiểm ren có 2 đầu GO và NO GO. Ren được cho là đạt yêu cầu khi mà đầu GO đi và NO GO không đi khi vặn không vượt quá 2 vòng quay.
- Dưỡng kiể ren được chế tạo theo một số tiêu chuẩn thông dụng như tiêu chuẩn JIS (I, II và III, etc.); tiêu chuẩn ISO (6g, 6H, etc.).
- Ký hiệu dưỡng kiểm ren trong chuẩn JIS (Dạng trục - Plug)
WP: Đầu NO GO ( Dùng cho bộ phận sản xuất)
IP: Đầu NO GO ( Dùng cho bộ phận QC - Phòng kiểm tra chất lượng)
GP: Đầu GO ( Dùng cho bộ phận sản xuất và dùng cho bộ phận QC)
- Ký hiệu dưỡng kiểm ren ngoài chuẩn JIS (Dạng vòng - Ring)
GR: Đầu GO ( Dùng cho bộ phận sản xuất và dùng cho bộ phận QC)
WR: Đầu NO GO ( Dùng cho bộ phận sản xuất)
IR: Đầu NO GO ( Dùng cho bộ phận QC - Phòng kiểm tra chất lượng)
- Ký hiệu dưỡng kiểm lỗ ren trong chuẩn ISO
NP: Đầu NO GO
NR: Đầu NO GO
GP: Đầu GO
GR: Đầu GO
Dung sai 6g,4h ( Dùng cho dạng vòng - Ring)
Dung sai 6H ( Dùng cho dạng trục - Plug)
Tính năng & Ứng dụng Dưỡng Kiểm Ren:
- Dưỡng ren hay còn gọi là dưỡng kiểm ren được dùng để kiểm tra lại đường kính và bước ren của các sản phẩm, các chi tiết sau khi gia công tiện ren.
- Được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp sản bu lông, đinh-ốc vít hoặc trong lĩnh vực tiện ren cho các chi tiết.
- Kiểm tra các loại ren trong, ren ngoài hoặc là ren côn...
- Đáp ứng các tiêu chuẩn ISO, JIS
Dưỡng kiểm ren trong hệ JIS dùng cho bộ phận QC - Phòng kiểm tra chất lượng |
|
Mã đặt hàng | Mô tả |
M1.6P0.35 GPIPII | JIS Thread Plug Gauge |
M2P0.4 GPIPII | JIS Thread Plug Gauge |
M2.3P0.4 GPIPII | JIS Thread Plug Gauge |
M2.5P0.45 GPIPII | JIS Thread Plug Gauge |
M2.6P0.45 GPIPII | JIS Thread Plug Gauge |
M3P0.5 GPIPII | JIS Thread Plug Gauge |
M4P0.7 GPIPII | JIS Thread Plug Gauge |
M5P0.8 GPIPII | JIS Thread Plug Gauge |
M6P1.0 GPIPII | JIS Thread Plug Gauge |
M7P1.0 GPIPII | JIS Thread Plug Gauge |
M8P1.0 GPIPII | JIS Thread Plug Gauge |
M8P1.25 GPIPII | JIS Thread Plug Gauge |
M10P1.0 GPIPII | JIS Thread Plug Gauge |
M10P1.25 GPIPII | JIS Thread Plug Gauge |
M10P1.5 GPIPII | JIS Thread Plug Gauge |
M12P1.25 GPIPII | JIS Thread Plug Gauge |
M12P1.5 GPIPII | JIS Thread Plug Gauge |
M12P1.75 GPIPII | JIS Thread Plug Gauge |
M14P1.5 GPIPII | JIS Thread Plug Gauge |
M14P2.0 GPIPII | JIS Thread Plug Gauge |
M16P1.5 GPIPII | JIS Thread Plug Gauge |
M16P2.0 GPIPII | JIS Thread Plug Gauge |
M18P1.5 GPIPII | JIS Thread Plug Gauge |
M18P2.5 GPIPII | JIS Thread Plug Gauge |
M20P1.5 GPIPII | JIS Thread Plug Gauge |
M20P2.5 GPIPII | JIS Thread Plug Gauge |
Dưỡng kiểm ren trong hệ JIS dùng cho bộ phận sản xuất |
|
M1.6P0.35GPWPⅡ | M1.6x0.35 |
M2.0P0.4GPWPⅡ | M2.0x0.4 |
M2.3P0.4GPWPⅡ | M2.3x0.4 |
M2.5P0.45GPWPⅡ | M2.5x0.45 |
M2.6P0.45GPWPⅡ | M2.6x0.45 |
M3.0P0.5GPWPⅡ | M3x0.5 |
M4.0P0.7GPWPⅡ | M4x0.7 |
M5.0P0.8GPWPⅡ | M5x0.8 |
M6.0P1.0GPWPⅡ | M6x1 |
M8.0P1GPWPⅡ | M8x1 |
M8.0P1.25GPWPⅡ | M8x1.25 |
M10P1GPWPⅡ | M10x1 |
M10P1.25GPWPⅡ | M10x1.25 |
M10P1.5GPWPⅡ | M10x1.5 |
M12P1GPWPⅡ | M12x1 |
M12x1.25GPWPⅡ | M12x1.25 |
M12P1.5GPWPⅡ | M12x1.5 |
M12P1.75GPWPⅡ | M12x1.75 |
M14P1.5GPWPⅡ | M14x1.5 |
M14P2GPWPⅡ | M14x2 |
M16P1GPWPⅡ | M16x1 |
M16P2GPWPⅡ | M16x2 |
M18P1.5GPWPⅡ | M18x1.5 |
M18P2GPWPⅡ | M18x2 |
M20P1.5GPWPⅡ | M20x1.5 |
M20P2.5GPWPⅡ | M20x2.5 |
Dưỡng kiểm ren trong dung sai 6H tiêu chuẩn ISO |
|
Mã đặt hàng | Mô tả |
M2X0.4-6H GPNP | ISOThread Plug Gauge |
M2.6X0.45-6H GPNP | ISOThread Plug Gauge |
M3X0.5-6H GPNP | ISOThread Plug Gauge |
M4X0.7-6H GPNP | ISOThread Plug Gauge |
M5X0.8-6H GPNP | ISOThread Plug Gauge |
M6X1.0-6H GPNP | ISOThread Plug Gauge |
M7X1.0-6H GPNP | ISOThread Plug Gauge |
M8X1.0-6H GPNP | ISOThread Plug Gauge |
M8X1.25-6H GPNP | ISOThread Plug Gauge |
M10X1.0-6H GPNP | ISOThread Plug Gauge |
M10X1.25-6H GPNP | ISOThread Plug Gauge |
M10X1.5-6H GPNP | ISOThread Plug Gauge |
M12X105-6H GPNP | ISOThread Plug Gauge |
M12X1.25-6H GPNP | ISOThread Plug Gauge |
M12X1.75-6H GPNP | ISOThread Plug Gauge |
M14X1.5-6H GPNP | ISOThread Plug Gauge |
M14X2.0-6H GPNP | ISOThread Plug Gauge |
M16X1.5-6H GPNP | ISOThread Plug Gauge |
M16X2.0-6H GPNP | ISOThread Plug Gauge |
M18X1.5-6H GPNP | ISOThread Plug Gauge |
M18X2.5-6H GPNP | ISOThread Plug Gauge |
M20X1.5-6H GPNP | ISOThread Plug Gauge |
M20X2.5-6H GPNP | ISOThread Plug Gauge |
Dưỡng kiểm ren ngoài dung sai 6g tiêu chuẩn ISO |
|
M2.0P0.4 GRNR 6g | M2.0x0.4 |
M2.6P0.45 GRNR 6g | M2.6x0.45 |
M3.0P0.5 GRNR 6g | M3x0.5 |
M4.0P0.7 GRNR 6g | M4x0.7 |
M5.0P0.8 GRNR 6g | M5x0.8 |
M6.0P1.0 GRNR 6g | M6x1 |
M8.0P1 GRNR 6g | M8x1 |
M8.0P1.25 GRNR 6g | M8x1.25 |
M10P1 GRNR 6g | M10x1 |
M10P1.25 GRNR 6g | M10x1.25 |
M10P1.5 GRNR 6g | M10x1.5 |
M12P1 GRNR 6g | M12x1 |
M12x1.25 GRNR 6g | M12x1.25 |
M12P1.5 GRNR 6g | M12x1.5 |
M12P1.75 GRNR 6g | M12x1.75 |
M14P1.5 GRNR 6g | M14x1.5 |
M14P2 GRNR 6g | M14x2 |
M16P1 GRNR 6g | M16x1 |
M16P2 GRNR 6g | M16x2 |
M18P1.5 GRNR 6g | M18x1.5 |
M18P2 GRNR 6g | M18x2 |
M20P1.5 GRNR 6g | M20x1.5 |
M20P2.5 GRNR 6g | M20x2.5 |
M24X2.0 GRNR 6g | M24x2.0 |
Maker Ojiyas, -Made in Japan Dưỡng kiễm ren, dùng kiểm tra chính xác đường kính có ren, và kiểm tra các bước ren có chính xác theo như yêu cầu bản vẽ hay không. Thương hiệu Ojiyas được sử dụng nhiều trong các công ty Nhật Bản. Có hệ Jis (Japan International Standard, dành cho các công ty Nhật Bản) và hệ Iso (dành cho các công ty Châu Âu)