Biến Tần Inverter GROWATT ONGRID Loại 03 Pha Model Growatt MAC 50KTL3-X MV, 50KW
Giao hàng miễn phí toàn quốc
Hỗ trợ tư vấn kỹ thuật 24/7 (cả dịp Lễ, Tết)
Bảo hành nhanh chóng khi khách hàng phản hồi
Mã sản phẩm
: Growatt MAC 50KTL3-X MVThương hiệu
: GrowattTình trạng
: Mới 100%Giá sản phẩm
: Liên hệ
Giá tốt hơn nơi đâu bạn thấy!
Biến Tần Inverter GROWATT ONGRID Loại 03 Pha Model Growatt MAC 50KTL3-X MV, 50KW
Thông số kỹ thuật | MAC 50KTL3-X LV | MAC 50KTL3-X MV | MAC 60KTL3-X LV | MAC 60KTL3-XMV |
Thông số đầu vào(DC) | ||||
Công suất PV tối đa (cho module tiêu chuẩn STC) | 75000W | 75000W | 90000W | 90000W |
Điện áp DC tối đa | 1100V | |||
Điện áp khởi động | 250V | |||
Điện áp danh định | 600V | 700V | 600V | 700V |
Dải điện áp MPPT | 200V-1000V | |||
Số MPPT/ Số String trên mỗi MPPT | 3/4/3/3 | 3/4/4/4 | ||
Dòng điện vào tối đa trên mỗi MPPT | 52A/39A/39A | 52A/39A/39A | 52A/52A/52A | 52A/52A/52A |
Dòng ngắn mạch tối đa trên mỗi MPPT | 55A | |||
Nguồn ra (AC) | ||||
Công suất đầu ra AC | 50000W | 50000W | 60000W | 60000W |
Công suất biểu kiến AC cực đại | 55500VA | 55500VA | 66600VA | 66600VA |
Dòng điện ra tối đa | 50.5A | 55.5A | 60.0 A | 66.6A |
Điện áp AC danh nghĩa | 230V/400V | 277V/480V | 230V/400V | 277V/480V |
Tần số lưới, dải tần số | 50/60 Hz (45-55Hz/55-65 Hz) | |||
Hệ số công suất | 0.8 leading…0.8 lagging | |||
THDi | <3% | |||
Kết nối AC | 3W+N+PE | |||
Hiệu suất | ||||
Hiệu suất cực đại | 98.8% | |||
Hiệu suất châu Âu | 98.4% | 98.5 | ||
Hiệu suất MPPT | 99.9% | |||
Thiết bị bảo vệ | ||||
Bảo vệ phân cực ngược DC | có | |||
Chuyển mạch DC | có | |||
Bảo vệ quá điện áp AC/DC | Type II/Type II | |||
Giám sát điện trở cách điện | có | |||
Bảo vệ ngắn mạch AC | có | |||
Giám sát lỗi rò điện nối đất | có | |||
Giám sát điện lưới | có | |||
Chức năng Anti-islanding | có | |||
Giám sát dòng điện dư | có | |||
Thông số chung | ||||
Kích thước (R / C / S) | 680/508/281mm | |||
Khối lượng | 5.2kg | |||
Dải nhiệt độ hoạt động | –2 5 ° C . . . + 6 0 ° C | |||
Độ cao lắp đặt khuyến cáo | 4000m | |||
Công suất tự tiêu thụ (Buổi tối) | < 1W | |||
Cấu trúc | Transformerless | |||
Tản nhiệt | Làm mát thông minh | |||
Cấp bảo vệ IP | IP65 | |||
Độ ẩm | 0~100% | |||
Kết nối DC | H4/MC4(Tùy chọn) | |||
Kết nối AC | Đầu nối cáp + đầu cuối OT | |||
Hiển thị | OLED+LED/WIFI+APP | |||
Giao diện: USB/RS485/WIFI/ GPRS/4G/LAN/RF | có/có/tùy chọn/tùy chọn/tùy chọn | |||
Bảo hành: 5 năm / 10 năm | có/tùy chọn | |||
EN 61000-3, EN 61000-6, EN/IEC 62109-1, EN/IEC 62109-2 |